Có 1 kết quả:
滑溜 huá liu ㄏㄨㄚˊ
huá liu ㄏㄨㄚˊ [huá liū ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) slippery
(3) sticky
(2) slippery
(3) sticky
Bình luận 0
huá liu ㄏㄨㄚˊ [huá liū ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0